Điểm nổi bật tài chính

  Đơn vị 2020 2021 2022 2023 2024
Bán hàng (Hợp nhất) tỷ đồng yên 13,074 11,366 16,946 16,287 15,292
lợi nhuận hoạt động (hợp nhất) tỷ đồng yên 342 -607 -688 2,067 1,291
Thu nhập đặt hàng (hợp nhất) tỷ Yen 300 -618 -1,067 1,940 1,285
Thu nhập ròng được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ (hợp nhất) tỷ đồng yên 145 -397 -1,553 1,335 984
Tổng tài sản (Hợp nhất) tỷ Yen 33,851 35,669 40,400 41,332 43,609
tài sản ròng (hợp nhất) tỷ đồng yên 6,603 6,084 4,554 6,134 7,058
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (hợp nhất) 19.4 17.0 11.1 14.6 16.2
CF miễn phí (kết nối) tỷ Yen -625 -2,060 -2,877 693 -1,728
  Sales CF (Hợp nhất) tỷ Yen 1,102 3 -626 2,713 1,860
  Đầu tư CF (Hợp nhất) tỷ đồng yên -1,727 -2,063 -2,250 -2,020 -3,588
Số dư nợ chịu lãi (hợp nhất) tỷ đồng yên 22,918 25,277 30,220 30,042 31,813
ROE (kết nối) 2.2 -6.3 -29.5 25.4 15.0
ROA (kết nối) 0.9 -1.8 -2.8 4.7 3.0
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (hợp nhất) Yen 40.42 -110.21 -431.30 370.59 273.70
Cổ tức (Công ty Điện điện Chugoku cá nhân) Yen 50 40 0 35 27
Bán hàng (Thu nhập hoạt động)/Thu nhập hoạt động
Thu nhập đặt hàng/lợi nhuận ròng được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ
Tổng tài sản/tài sản ròng/tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Dòng tiền (hoạt động CF/Đầu tư CF/CF miễn phí)/Số dư nợ chịu lãi
ROE/ROA
Thu nhập ròng/Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (Công ty Điện Điện Chugoku cá nhân)