Thiết bị sản xuất điện và kết quả phát điện/nhận điện

Dữ liệu trong năm năm qua được đăng Trong 10 năm qua, vui lòng tham khảo dữ liệu Excel

Cơ sở phát điện nội bộ

Dữ liệu excel[Excel: 15kb]

  Đơn vị 2020 2021 2022 2023 2024
Nguồn điện thủy lực 1000 kW 2,905 2,906 2,907 2,910 2,910
Sức mạnh lửa thép 1000 kW 6,915 7,054 7,354 6,623 6,623
Công suất đốt trong 1000 kW
Total 1000 kW 6,915 7,054 7,354 6,623 6,623
Hạt nhân nghìn kW 820 820 820 820 820
Năng lượng mới, vv 1000 kW 6 6 6 6 6
Total 1000 kW 10,646 10,786 11,087 10,359 10,359

(Lưu ý) Khối lượng thiết bị của Công ty Điện lực Chugoku kể từ cuối năm tài chính được liệt kê

Hiệu suất nhận được Power

excel dữ liệu[Excel: 15kb]

  Đơn vị 2020 2021 2022 2023 2024
nhận điện
độ cao
Chủ sở hữu Tạo năng lượng thủy điện triệu kwh 3,485 3,515 3,086 3,379 3,592
Số lượng phát điện nhiệt triệu kwh 28,059 29,775 30,401 28,249 24,947
Số lượng phát điện hạt nhân triệu kwh 1,980
Năng lượng mới, vv triệu kwh 8 9 16 49 109
Điện năng lượng mà các công ty khác nhận được triệu kwh 27,707 28,849 26,372 26,493 26,486
Lượng năng lượng nước bơm của các nhà máy điện được bơm triệu kwh -1,177 -1,163 -1,392 -1,153 -1,385
Total triệu kwh 58,082 60,985 58,483 57,018 55,729
    Tốc độ sản lượng nước 96.6 96.7 76.1 93.6 101.1
  Hiệu suất nhiệt (kết thúc công suất điện tử) 41.4 41.3 41.4 41.5 41.9
  Tỷ lệ sử dụng thiết bị hạt nhân 27.6

(Lưu ý) Liệt kê lịch sử sản xuất điện và tiếp nhận của Công ty Điện lực Chugoku