Các chỉ số tài chính lớn

Dữ liệu trong năm năm qua được đăng Trong 10 năm qua, vui lòng tham khảo dữ liệu Excel

kết nối

Dữ liệu excel[Excel: 16kb]

  Đơn vị 2020 2021 2022 2023 2024
Số dư nợ chịu lãi triệu yên 2,291,881 2,527,706 3,022,051 3,004,209 3,181,311
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu 19.4 17.0 11.1 14.6 16.2
Tỷ lệ lợi nhuận ròng thực (ROE) 2.2 -6.3 -29.5 25.4 15.0
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động của đơn hàng (ROA) 0.9 -1.8 -2.8 4.7 3.0
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (bps) Yen 1,824.17 1,681.51 1,242.16 1,679.11 1,967.75
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) Yen 40.42 -110.21 -431.30 370.59 273.70
​​Tỷ lệ giá và tài sản ròng (PBR) X lần 0.7 0.5 0.5 0.7 0.4
Tỷ lệ giá và thu nhập (mỗi) X lần 33.6 3.1 3.1
EBITDA triệu yên 117,701 18,877 23,692 313,265 243,985
B đa số nợ (tỷ lệ d/e) x 3.5 4.2 6.8 5.0 4.5
Tỷ lệ chi trả cổ tức 123.7 9.4 9.9

cá nhân

excel dữ liệu[Excel: 16kb]

  Đơn vị 2020 2021 2022 ​​2023 2024
Số dư nợ chịu lãi triệu yên 2,298,919 2,528,445 3,008,234 3,020,247 3,193,568
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu 15.3 12.5 6.6 9.6 10.9
Tỷ lệ lợi nhuận ròng thực (ROE) -1.1 -10.5 -47.1 37.1 20.9
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động của đơn hàng (ROA) -0.4 -2.4 -2.8 3.9 2.5
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu Yen 50 40 0 35 27
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (bps) Yen 1,315.21 1,132.90 674.33 1,003.72 1,196.00
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) Yen -14.70 -128.52 -425.84 310.86 230.36
Tỷ lệ giá và tài sản ròng (PBR) x 1.0 0.7 1.0 1.2 0.7
Giá cả và tỷ lệ thu nhập (mỗi) x 3.7 3.7
​​EBITDA triệu yên 16,552 -59,448 -56,778 186,427 143,504
B đa số nợ (tỷ lệ d/e) X lần 4.8 6.2 12.4 8.3 7.4
Tỷ lệ chi trả cổ tức 11.3 11.7
N lượng cổ tức 3.7 4.7 3.0 3.1
(Lưu ý 1) Tỷ lệ giá và tỷ lệ tài sản ròng (PBR), tỷ lệ giá và thu nhập (mỗi) và tỷ lệ cổ tức được tính bằng cách sử dụng giá cổ phiếu vào cuối năm tài chính
(Lưu ý 2) EBITDA được tính bằng cách thêm chi phí khấu hao vào lợi nhuận hoạt động